Characters remaining: 500/500
Translation

dạ yến

Academic
Friendly

Từ "dạ yến" trong tiếng Việt có nghĩamột bữa tiệc được tổ chức vào ban đêm. Đây một từ cổ xưa, thường mang ý nghĩa trang trọng thường được dùng trong các dịp lễ hội, kỷ niệm, hoặc các sự kiện đặc biệt.

Giải thích chi tiết:
  1. Định nghĩa: "Dạ" trong tiếng Việt có nghĩaban đêm, trong khi "yến" có nghĩabữa tiệc hoặc bữa ăn. Khi kết hợp lại, "dạ yến" chỉ đến một bữa tiệc diễn ra vào ban đêm.

  2. dụ sử dụng:

    • "Tối nay, gia đình tôi sẽ tổ chức một dạ yến để kỷ niệm ngày cưới của bố mẹ."
    • "Trong lễ hội, một dạ yến với nhiều món ăn ngon âm nhạc truyền thống."
  3. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Dạ yến" thường được dùng trong những ngữ cảnh trang trọng, nên bạn có thể sử dụng khi nói về các sự kiện quan trọng trong cuộc sống hoặc khi miêu tả các hoạt động văn hóa truyền thống.
    • dụ: "Chúng tôi đã chuẩn bị rất kỹ lưỡng cho dạ yến mừng thọ của ông nội."
  4. Phân biệt các biến thể:

    • Từ "yến" cũng có thể được sử dụng độc lập để chỉ đến tiệc tùng nói chung, nhưng khi kết hợp với "dạ," nhấn mạnh rõ ràng về thời gian tổ chức vào ban đêm.
  5. Các từ gần giống:

    • Tiệc: từ chung để chỉ các bữa ăn tụ họp, không nhất thiết phải vào ban đêm.
    • Dạ tiệc: Tương tự như "dạ yến," nhưng có thể mang nghĩa rộng hơn, không chỉ giới hạncác bữa ăn truyền thống.
  6. Từ đồng nghĩa:

    • Dạ tiệc: Như đã đề cập, có thể coi đồng nghĩa nhưng có thể không mang tính truyền thống như "dạ yến."
    • Yến tiệc: Cũng có nghĩa tương tự, chỉ các bữa tiệc, thường sang trọng.
Tóm tắt:

"Dạ yến" một từ mang ý nghĩa đặc biệt trong văn hóa Việt Nam, thường được sử dụng để chỉ các bữa tiệc trang trọng tổ chức vào ban đêm.

  1. d. (; id.). Tiệc tổ chức vào ban đêm.

Comments and discussion on the word "dạ yến"